- Từ điển Anh - Việt
Stabilization Methods
Xem thêm các từ khác
-
Constant Gain
danh từ: khuếch đại cố định -
Unilateral Design
danh từ: thiết kế đơn phương -
Bilateral Design
danh từ: thiết kế song phương -
Broadband Amplifiers
danh từ: máy khuếch đại băng tần rộng -
High-Power Amplifiers
danh từ: khuếch đại công suất cao -
Multistage Amplifiers
danh từ: khuếch đại nhiều tầng -
Thermodynamic stability
danh từ: tính bền nhiệt động -
Storage fee
danh từ: phí lưu kho -
Appropriacy
danh từ: tính phù hợp, yếu tố phù hợp -
Opioid
opioid bao gồm các loại thuốc phiện (opiat), các loại thuốc có nguồn gốc từ thuốc phiện, bao gồm cả morphin.... -
Quick-change brush
danh từ: bàn chải tháo lắp nhanh -
Whole Grilled Chicken
danh từ: gà nướng nguyên con -
Grooming
/ ˈɡruː.mɪŋ /, Danh từ: -
Ultra Low Temperature Freezer
danh từ: tủ lạnh âm sâu phòng thí nghiệm -
Cloudfoam
, , , ... , danh từ: , , , , , -
Fuel Surcharge (FSC)
danh từ: thông dụng, phụ phí nhiên liệu (đường hàng không)phụ phí... -
Screening Surcharge (SSC)
x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, ...x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, danh từ: x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening: soi chiếu/an...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.