- Từ điển Anh - Việt
Stabilizing agent
Mục lục |
Kỹ thuật chung
chất gia cố
Kinh tế
chất ổn định
Xây dựng
chất ổn cố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stabilizing budget policy
ổn định chính sách ngân hàng, -
Stabilizing cable
dây cáp giữ ổn định, -
Stabilizing cavity
hốc ổn định, -
Stabilizing circuit
chu tuyến ổn định, mạch ổn định, -
Stabilizing column
tháp ổn định, -
Stabilizing device
bộ điều ổn, -
Stabilizing duties
thuế cân đối (nhập khẩu), -
Stabilizing effect
hiệu quả ổn định, -
Stabilizing fin
cánh làm ổn định, cánh ổn định, -
Stabilizing float
phao giữ thăng bằng, -
Stabilizing force
thuế lực ổn định, -
Stabilizing girt
đai (gia cố) ổn định, -
Stabilizing gyroscope
con quay hồi chuyển tạo ổn định, -
Stabilizing moment
mômen ổn định, -
Stabilizing resistor
điện trở ổn định, -
Stabilizing rotor
chong chóng để lái, chong chóng đuôi, rô to tạo ổn định, -
Stabilizing speculation
đầu cơ ổn định, sự đầu cơ để định (thị trường ngoại hối), sự đầu cơ để ổn định (thị trường ngoại hối),... -
Stabilizing tanks
két giảm lắc, -
Stabilizing wheel
bánh xe làm ổn định, -
Stabilizing winding
cuộn ổn định, dây quấn ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.