- Từ điển Anh - Việt
Stadia
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Thước đo tầm xa
Danh từ số nhiều của .stadium
Như stadium
Kỹ thuật chung
máy đo khoảng cách
máy kinh vĩ
mia thị cự
thước đo xa
Xây dựng
kính đô khoảng cách, kính đo cự ly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stadia constant
hằng số chuẩn cự, -
Stadia distance
khoảng cách (đến) mia, -
Stadia hair
chỉ đo khoảnh cách, chỉ đo khoảng cách, -
Stadia hairs
vạch đo khoảng cách (trong máy trắc địa), lưới tọa độ của kính đo khoảng cách, dây tóc (trong các thiết bị đo tầm... -
Stadia intercept
số đọc trên mia thị cự, -
Stadia points
đường chuẩn (ở máy thuỷ chuẩn, kinh vĩ), -
Stadia rod
mia đơ khoảng cách, thước đo xa, -
Stadia tables
bàn đo cự ly, khoảng cách, -
Stadia wire
chỉ đo dài (trong máy trắc địa), -
Stadimeter
cự ly kế, -
Stadiometer
/ ,steidi'ɔmitə /, Danh từ: thước đo cự ly trên bản đồ, cự ly kế, thước đo cự ly trên bản... -
Stadium
/ 'steidiəm /, Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia: sân vận động, Đường đua, xtađiom (đơn vị... -
Stadium acmes
giai đoạn kịch phát, -
Stadium caloris
giai đoạn sốt, -
Stadium constant
hằng số máy đo xa, -
Stadium decrementi
giai đoạn giảm bệnh, -
Stadium defervescentiae
giai đoạn hạ nhiệt, giai đoạn giảm sốt, -
Stadium defervescentiale
giai đoạn hạ nhiệt, -
Stadium fluorescentiae
giai đoạn phát ban, -
Stadium incrementi
giai đoạn tăng bệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.