- Từ điển Anh - Việt
Staff rules
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Staff sergeant
/ 'stɑ:'sadʒənt /, Danh từ: thượng sĩ, -
Staff shares
cổ phần công nhân viên, -
Staff spokesperson
người phát ngôn của công nhân viên, -
Staff status
địa vị cán bộ, -
Staff survey
điều tra công nhân viên chức, -
Staff training
huấn luyện nhân viên, -
Staff welfare
phúc lợi công nhân viên chức, staff welfare fund, quỹ phúc lợi công nhân viên chức -
Staff welfare fund
quỹ phúc lợi công nhân viên chức, -
Staffer
/ 'sta:fə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo, -
Staffing
/ ´sta:fiη /, Kỹ thuật chung: chất đệm, lớp đệm, Kinh tế: sự... -
Staffing policy
chính sách tuyển dụng nhân viên, -
Staffman
người cầm mia, -
Staffs
, -
Staft
cán bộ nhân viên, trục cân bằng, balance staft, trục cân bằng (đồng hồ) -
Stag
/ stæg /, Danh từ, số nhiều stags: hươu đực, nai đực đã trưởng thành, bò đực thiến, người... -
Stag-beetle
/ 'stæg'bi:tl /, Danh từ: con bọ vừng, -
Stag-evil
/ 'stæg,i:vl /, Danh từ: bệnh cứng hàm (ngựa), -
Stag-horned
/ 'stæg,hɔ:nd /, Tính từ: có hàm dưới phân nhánh, có hàm dạng sừng hươu, -
Stag-party
/ 'stæg,pα:ti /, Danh từ: buổi họp mặt chỉ cho đàn ông; bữa tiệc của riêng đàn ông (đặc... -
Stag party
/ 'stæg'pa:ti /, Danh từ: bữa tiệc toàn đàn ông (đặc biệt do chàng rể tổ chức trước hôm cưới),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.