- Từ điển Anh - Việt
Stage direction
Mục lục |
/'steidʒ di'kre∫n/
Thông dụng
Danh từ
Lời đạo diễn, chỉ đạo diễn xuất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stage directions
Danh từ số nhiều: (sân khấu) bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...) -
Stage discharge relation
quan hệ mức nước-lưu lượng, -
Stage disconnect
bộ nối tầng, -
Stage door
/ 'steidʒ'dɔ: /, danh từ, lối vào ở đằng sau nhà hát của các diễn viên (nhân viên rạp hát..), -
Stage effect
/ 'steidʒi'fekt /, danh từ, sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch, -
Stage efficiency
hiệu suất của tầng, -
Stage expansion
dãn nở (tiết lưu) từng cấp, giãn nở từng cấp, tiết lưu từng cấp, -
Stage extraction
chiết phân đoạn, -
Stage fever
/ 'steidʒ'fi:və /, danh từ, sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch, -
Stage floatation
sự tuyển nổi giai đoạn, -
Stage floor
sàn sân khấu, stage floor elevating table, mặt nâng sàn sân khấu -
Stage floor elevating table
mặt nâng sàn sân khấu, -
Stage flotation
tuyển nổi phân lớp, -
Stage frequency relation
quan hệ tần suất-mức lũ, -
Stage fright
/ 'steidʒ'frait /, danh từ, sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hội khi đứng trước khán giả (của người... -
Stage grouting
sự phun (vữa) theo từng giai đoạn, -
Stage hydrograph
biểu đồ mức nước, đường mức nước, -
Stage icing
sự nạp nước đá vào phân trên, -
Stage left
/ 'steidʒ'left /, Danh từ: phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán... -
Stage lifting machinery
thang nâng sân khấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.