- Từ điển Anh - Việt
Staggered intermittent weld
Xem thêm các từ khác
-
Staggered joint
mạch (xây) so le, -
Staggered joint method
phương pháp nối so le, -
Staggered joints
mạch xây kiểu chữ chi, mối nối lệch, -
Staggered junction
nút giao lệch, -
Staggered packing
sự đóng gói so le, -
Staggered pile
cọc so le, -
Staggered pilling
cọc bố trí so le, -
Staggered rivet joint
mối tán đinh so le, -
Staggered section
rào cản (cuối đường cứu nạn), -
Staggered splice
mối nối so le, -
Staggered tooth cutter
dao phay có răng xen kẽ, -
Staggered tube bank
chùm ống bố trí so le, -
Staggerer
/ 'stægərə /, danh từ, sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt, lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng, cú đấm choáng người,... -
Staggering
/ 'stægəriη /, Tính từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, Từ đồng... -
Staggering maturities
đan xen các kỳ hạn thanh toán, -
Staggering schedule work
công trình thi công xen kẽ (theo tiến độ), -
Staggeringly
/ 'stægəriηli /, Phó từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, she's staggeringly beautiful, cô... -
Staggers
1 . bệnh lảo đào củagia súc (do coenurus cerebralis) 2. (chứng) choáng váng, lảo đảo, -
Staggery
lượng nâng của răng (dao chuốt), -
Staggy
/ 'stægi /, Tính từ: thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.