- Từ điển Anh - Việt
Stakeout survey for centerline alignment
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Stakeout surveys for centerline alignment
phạm vi khảo sát xác định tim tuyến, -
Stakes
, -
Stakey
/ 'steiki /, Tính từ: có đủ tiền, -
Stakhanovism
/ stæ'hɑ:nəvizm /, Danh từ: phong trào thi đua năng suất cao (ở liên xô), -
Stakhanovite
/ stæ'hɑ:nəvait /, Danh từ: công nhân có năng suất cao, -
Staking
sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới), sự dựng cọc, sự dựng mốc (trắc địa), sự định tuyến, sự vạch tuyến,... -
Staking of route location
sự xác định tuyến đường, -
Staking out
khoanh (đất) bằng cọc, đặt mốc, định tiêu, hệ thống cọc đo, sự đặt cọc đo, -
Staking register
sổ ghi đặt cọc đo, -
Stalactic
/ stə'læktik /, Tính từ: (thuộc) chuông đá, (thuộc) vú đá; (thuộc) thạch nhũ, -
Stalactiform
/ stə'læktifɔ:m /, tính từ, có hình chuông đá, có hình vú đá; có hình thạch nhũ, -
Stalactite
/ 'stæləktait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá; thạch nhũ (do cacbonat canxi kết... -
Stalactite vaulting
vòm có hình trang trí dạng chuông đá, -
Stalacto-stalagmite column
cột măng chuông đá, -
Stalag
/ 'stælæg /, Danh từ: trại giam, nhà tù ( Đức), -
Stalagmite
/ 'stæləgmait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) măng đá (do cacbonat canxi kết tụ lại ở nền các... -
Stalagmometer
/ stælæg'mɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng), giọt kế (đo sức căng... -
Stalagmometry
phép đo sức căng bề mặt, -
Stale
/ steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không... -
Stale-proof
chống ôi thối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.