- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Stale market
thị trường đình trệ, -
Stale stock
sản phẩm không tươi, sản phẩm để lâu, -
Stale taste
vị ôi, -
Stalely
/ 'steili /, Phó từ: cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết... -
Stalemate
/ 'steilmeit /, Danh từ: (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, Ngoại động từ:... -
Staleness
/ 'steilnis /, danh từ, tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...), tính... -
Stalenism
/ 'sta:linizm /, Danh từ: chủ nghĩa xtalin, -
Stalenist
/ 'sta:linist /, Tính từ: theo chủ nghĩa xtalin, Danh từ: người theo chủ... -
Stalenize
Ngoại động từ: xtalin hoá, -
Staling
sự ôi (bánh mì), -
Stalk
/ stɔ:k /, Danh từ: (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...);... -
Stalk-eyed
/ ´stɔ:k¸aid /, tính từ, có cuống mắt (tôm, cua), -
Stalk position
cấp (thuốc lá), -
Stalked
Tính từ: có thân; có cuống, -
Stalked hydatid
mấu có cuống buồng trứng, -
Stalker
/ ´stɔ:kə /, Danh từ: người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo, -
Stalking-horse
/ ´stɔ:kiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa làm bình phong cho người đi săn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung,... -
Stalking horse
bình phong, -
Stalkless
/ ´stɔ:klis /, tính từ, không có thân; không có cuống, -
Stalklet
Danh từ: thân nhỏ; cuống nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.