- Từ điển Anh - Việt
Stamp selling machine
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Stamp tax
Danh từ:, -
Stamped
Danh từ: Đã dán tem; đầm nện; giã nhỏ, được đập vụn, được đóng dấu, -
Stamped addressed envelope
bì thư có đề địa chỉ và dán sẵn tem để trả lời, bì thư có đề tên và địa chỉ, đã dán sẵn tem, -
Stamped bond
trái phiếu đã đóng dấu, -
Stamped bucket
gàu đập, thùng đập, -
Stamped circuit
sơ đồ dập, -
Stamped concrete
bê tông được đầm, bê tông đầm, bê tông lèn chặt, -
Stamped envelope
phong bì đã dán tem, -
Stamped grille
ghi dập (phân phối gió), lưới dập, -
Stamped money
tiền có đóng dấu, -
Stamped nail
đinh dập, -
Stamped ore
quặng đã nghiền, -
Stamped plate
tấm tôn mã, -
Stamped shares
cổ phiếu đã đóng dấu, -
Stamped steel
thép dập khuôn, -
Stamped thread
ren dập, -
Stampede
/ stæm´pi:d /, Danh từ: sự chạy tán loạn (người, súc vật), sự cuồng nhiệt của đám người... -
Stampeping
Danh từ: sự đóng dấu, sự dập nổi, sự rèn khuôn, phôi dập, -
Stamper
/ ´stæmpə /, Danh từ: người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện), người đóng dấu (vào kim loại...),... -
Stamping
sự dập khuôn, sản phẩm dập, lá tôn dập, lá tôn mạch từ, tấm dập, la tôn dập, sự chọc thủng, sự đóng dấu, sự in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.