- Từ điển Anh - Việt
Standard-time system
Kinh tế
chế độ thời gian chuẩn
chế độ thời gian chuẩn (của công nhân công nghiệp...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Standard-time work contract
hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn, -
Standard & Poor's Corporation
công ty standard & poor's, công ty tiêu chuẩn và poor, -
Standard & Poor's Index
chỉ số standard & poor's, -
Standard & Poor's Price Indexes
chỉ số giá cổ phiếu của công ty tiêu chuẩn và poor, -
Standard & Poor's rating
định giá của standard & poor's, -
Standard (electricity) meter
công tơ chuẩn, -
Standard Apple Numeric Environment (SANE)
môi trường số tiêu chuẩn của apple, -
Standard Automated Material Management System (SAMMS)
hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn, -
Standard Based Packet Infrastructure Layer (SBPIL)
lớp cơ sở hạ tầng gói dựa trên tiêu chuẩn, -
Standard Color Display (SCD)
hiển thị màu tiêu chuẩn, -
Standard Commands for Programmable Instruments (SCPI)
các lệnh tiêu chuẩn cho các công cụ có thể lập trình, -
Standard Data Format (file name extension) (SDF)
khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp), -
Standard Definition (SD)
định nghĩa tiêu chuẩn, -
Standard Electronic Module (SEM)
môđun điện tử tiêu chuẩn, -
Standard Error (STDERR)
lỗi tiêu chuẩn, -
Standard Exchange Format (SEF)
khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn, -
Standard Generalized Markup Language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng, ngôn ngữ đánh dấu mơ rộng chuẩn, ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát... -
Standard IC
ic chuẩn, mạch tích hợp chuẩn, -
Standard Input (STDIN)
dữ liệu nhập chuẩn, thiết bị nhập chuẩn, đầu vào tiêu chuẩn, -
Standard MIDI File (SMF)
tệp midi ( giao diện digital của các nhạc cụ ) tiêu chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.