- Từ điển Anh - Việt
Standard Transaction Format (STF)
Xem thêm các từ khác
-
Standard access list
danh sách truy cập chuẩn, -
Standard access rate
tốc độ truy cập chuẩn, -
Standard agreement
hiệp định tiêu chuẩn, hợp đồng chuẩn, hợp đồng mẫu, hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn, -
Standard air
không khí (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn, không khí tiêu chuẩn, không khí đạt tiêu chuẩn, -
Standard annual rate
mức tiền tiêu chuẩn hàng năm, niên suất tiêu chuẩn, -
Standard annuity
niên kim tiêu chuẩn, -
Standard antenna
dây trời tiêu chuẩn, ăng ten tiêu chuẩn, ăng ten chuẩn, economic standard antenna, dây trời tiêu chuẩn kinh tế, minimum standard antenna,... -
Standard arbitration clause
điều khoản trọng tài tiêu chuẩn, -
Standard assembly
bộ tiêu chuẩn, nhóm tiêu chuẩn xây dựng, -
Standard atmosphere
khí quyển tiêu chuẩn, bầu không khí tiêu chuẩn, khí quyển thông thường, atmosphe thông thường, atmosphe tiêu chuẩn, atmosphe... -
Standard atmospheric pressure
áp lực khí quyển tiêu chuẩn, áp lực khí trời tiêu chuẩn, áp lực không khí tiêu chuẩn, áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu... -
Standard attribute
đặc tính chuẩn, thuộc tính chuẩn, -
Standard battery
pin mẫu, -
Standard bay
đơn nguyên dãy, đơn nguyên điển hình, đơn nguyên tiêu chuẩn, -
Standard beam
rầm tiêu chuẩn, dầm tiêu chuẩn, -
Standard bearer
Danh từ: người cầm cờ hiệu, người cầm đầu một đảng, một phong trào, -
Standard bill of lading
vận đơn tiêu chuẩn, -
Standard blanket policy
đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn, -
Standard bolt
bulông tiêu chuẩn, -
Standard book
Danh từ: sách giáo khoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.