- Từ điển Anh - Việt
Standard gage railroad
Mục lục |
Giao thông & vận tải
đường sắt có khổ đường chuẩn
đường sắt khổ chuẩn
đường sắt khổ tiêu chuẩn
đường sắt tiêu chuẩn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Standard gauge
Danh từ: bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt, Đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn, xe lửa chạy... -
Standard gauge railway
đường sắt có khổ đường chuẩn, đường sắt khổ chuẩn, đường sắt khổ tiêu chuẩn, đường sắt tiêu chuẩn, đường... -
Standard gauge track
đường ray có khổ tiêu chuẩn, -
Standard gold
vàng đủ thành sắc, vàng đủ tuổi, vàng tiêu chuẩn, -
Standard gravitational acceleration
gia tốc trọng trường tiêu chuẩn, -
Standard grind
sự nghiền chuẩn, -
Standard ham
giăm bông tiêu chuẩn, -
Standard heat of formation
nhiệt tạo thành chuẩn, -
Standard height
độ cao đã bình sai, điểm khống chế độ cao, độ cao chuẩn, -
Standard hole
lỗ tiêu chuẩn, -
Standard hook
móc neo tiêu chuẩn (ở đầu cốt thép), móc uốn tiêu chuẩn, -
Standard hotel rooms
phòng khách sạn tiêu chuẩn, -
Standard hour
giờ chuẩn, -
Standard hours worded
số giờ làm việc tiêu chuẩn, -
Standard hours worked
số giờ làm việc tiêu chuẩn, -
Standard housing unit
đơn vị nhà ở tiêu chuẩn, -
Standard hydraulic jump
nước nhảy tiêu chuẩn, -
Standard illuminants
chất phát quang tiêu chuẩn, -
Standard image
hình tiêu chuẩn, ảnh chuẩn, -
Standard image file (SIF)
tệp hình ảnh tiêu chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.