- Từ điển Anh - Việt
Standard of life, standard of living
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Standard of light
tiêu chuẩn ánh sáng, -
Standard of living
Danh từ: mức sống, tiêu chuẩn của đời sống, a high standard of living, mức sống cao -
Standard of measurement
tiêu chuẩn đo lường, tiêu chuẩn đo (lường), -
Standard of noise pollution control
tiêu chuẩn kiểm soát tiếng ồn, -
Standard of prices
mức giá cả, -
Standard of production
tiêu chuẩn sản xuất, -
Standard of quality
tiêu chuẩn chất lượng, chuẩn chất lượng, tiêu chuẩn chất lượng, -
Standard of tension
mẫu thử kéo, -
Standard of value
tiêu chuẩn của giá trị, tiêu chuẩn giá trị (của tiền tệ), -
Standard ohm
ôm mẫu, ôm tiêu chuẩn, ôm chuẩn, -
Standard on waste water treatment
qui chế về xử lý nước thải, -
Standard operation procedures
quy trình thao tác tiêu chuẩn, trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn, -
Standard orifice
lỗ đo lưu lượng chuẩn, lỗ tiêu chuẩn, -
Standard oscillator
bộ dao động tiêu chuẩn, -
Standard output
sản lượng tiêu chuẩn, -
Standard output (STOUT)
dữ liệu xuất chuẩn, thiết bị xuất chuẩn, -
Standard output device
thiết bị ra chuẩn, thiết bị xuất chuẩn, -
Standard overall length
độ dài toàn bộ chuẩn, -
Standard pack
sản phẩm bao gói tiêu chuẩn, -
Standard package
sự bọc theo tiêu chuẩn, sự bao gói theo tiêu chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.