- Từ điển Anh - Việt
Standard prefabricated span
Xem thêm các từ khác
-
Standard pressure
giao thức chuẩn, áp suất tiêu chuẩn, áp suất (tiêu) chuẩn, -
Standard price
giá tiêu chuẩn, standard price method, phương pháp giá tiêu chuẩn -
Standard price method
phương pháp giá tiêu chuẩn, -
Standard product cost
phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn, phí tổn sản xuất tiêu chuẩn, -
Standard production
sản xuất theo tiêu chuẩn, sự sản suất hàng loạt, sự sản xuất hàng loạt (theo tiêu chuẩn), -
Standard project flood
lũ tiêu chuẩn dự án, -
Standard propagation
sự lan truyền chuẩn, lan truyền chuẩn (của sóng vô tuyến), -
Standard protocol
biên bản chuẩn, giao thức chuẩn, -
Standard quality
chất lượng tiêu chuẩn, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn... -
Standard quantity
số lượng tiêu chuẩn, -
Standard radio frequency
tần số vô tuyến chuẩn, -
Standard radio wave
sóng vô tuyến chuẩn, -
Standard rail length
chiều dài ray tiêu chuẩn, -
Standard railing
lan can (bảo vệ) tiêu chuẩn, -
Standard railway gauge
khổ đường ray chuẩn, -
Standard rainfall
trận mưa tiêu chuẩn (của dự án), -
Standard range
khoảng tiêu chuẩn, khoảng chuẩn, khoảng đo chuẩn, -
Standard raper
côn tiêu chuẩn, -
Standard rate
tiêu chuẩn được duyệt, định mức, thuế suất chuẩn, thuế suất cơ bản, thuế suất tiêu chuẩn, tỉ lệ tiêu chuẩn, -
Standard rate of uncompleted construction
định mức tỉ lệ xây dựng dở dang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.