- Từ điển Anh - Việt
Standard time
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Giờ tiêu chuẩn
Giao thông & vận tải
giờ theo múi (đạo hàm)
Toán & tin
giờ tiêu chuẩn
Điện lạnh
thời gian chuẩn
Kỹ thuật chung
giờ chuẩn
Kinh tế
giờ chuẩn
giờ địa phương
giờ tiêu chuẩn (pháp định)
thời gian chuẩn
thời gian tiêu chuẩn
Xây dựng
giờ chuẩn, thời gian chuẩn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Standard time-signal emission
sự phát thanh tín hiệu giờ, -
Standard time belt
múi giờ tiêu chuẩn, -
Standard title (of post)
danh xưng chức vụ tiêu chuẩn, -
Standard tolerance
dung sai tiêu chuẩn, -
Standard ton
tấn lạnh chuẩn, -
Standard tone generator
máy tạo âm thanh chuẩn, -
Standard tool
dụng cụ tiêu chuẩn, -
Standard track
khổ tiêu chuẩn, -
Standard trade terms
điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn, -
Standard truck
đoàn xe tiêu chuẩn, -
Standard truck loading
đoàn xe tiêu chuẩn, tải trọng xe tiêu chuẩn, -
Standard tuning frequency
tấn số điều hướng chuẩn, -
Standard unit
đơn vị tiêu chuẩn, đơn vị tiêu chuẩn, standard unit cost, phí tổn đơn vị tiêu chuẩn -
Standard unit construction
kết cấu cụm tiêu chuẩn, -
Standard unit cost
phí tổn đơn vị tiêu chuẩn, -
Standard value
giá trị chuẩn, giá trị tiêu chuẩn, -
Standard ventilation service
hệ (thống) thông gió tiêu chuẩn, hệ thống thông gió tiêu chuẩn, -
Standard version
phiên bản chuẩn, bản chuẩn, -
Standard views
kiểu xem chuẩn, -
Standard volume
khối lượng tiêu chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.