- Từ điển Anh - Việt
Standards of conduct
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
tiêu chuẩn quản lý
Kinh tế
các chuẩn tắc của hành vi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Standards of sound recording
tiêu chuẩn ghi âm, -
Standards organization
tổ chức tiêu chuẩn, -
Standards selector
bộ chọn tiêu chuẩn, -
Standart
tiêu chuẩn, -
Standarzed
Toán & tin: đã tiêu chuẩn hoá, -
Standaway
Tính từ: nhô ra ngoài (quần áo), a standaway neckline, cái cổ áo nhô ra ngoài -
Standby
Danh từ, số nhiều standbys: người có thể trông cậy được, vật dự phòng, Tính... -
Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
báo nhận dự phòng đã sẵn sàng, -
Standby (a-no)
dự phòng, -
Standby - Ready Signal (SBR)
tín hiệu "dự phòng sẵn sàng", -
Standby Monitor Present (SMP)
hiện diện bộ giám sát dự phòng, -
Standby Power System (SPS)
hệ thống nguồn dự phòng, -
Standby agreement
hiệp định dự phòng, -
Standby basis
đứng cạnh, -
Standby battery
ắcqui dự phòng, -
Standby block
khối dự trữ, -
Standby booster
máy nén dự phòng, -
Standby commitment
cam kết dự phòng, -
Standby compressor
tổ ngưng tụ dự phòng, máy nén dự phòng, -
Standby computer
máy tính dự phòng, máy tính dự trữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.