- Từ điển Anh - Việt
Standby underwriter
Xem thêm các từ khác
-
Standee
/ stæn'di: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi... -
Standfast
/ 'stændfɑ:st /, Danh từ: người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được, thế... -
Standing
/ ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức... -
Standing-crop
Danh từ: toàn bộ sinh vật trong một môi trường ở một thời điểm nhất định, -
Standing-ovation
Danh từ: sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành),... -
Standing-room
Danh từ: chỗ đứng (trong rạp hát, sân thể thao...) -
Standing-wave-ratio meter
bộ chỉ báo sóng đứng, đetectơ sóng đứng, máy đo sóng đứng, sóng đứng kế, -
Standing-wave accelerator
Nghĩa chuyên nghành: máy gia tốc sóng đứng, -
Standing-wave antenna
ăng ten sóng đứng, -
Standing-wave detector
bộ chỉ báo sóng đứng, đetectơ sóng đứng, máy đo sóng đứng, sóng đứng kế, -
Standing-wave indicator
bộ chỉ báo sóng đứng, đetectơ sóng đứng, máy đo sóng đứng, sóng đứng kế, -
Standing-wave loss factor
hệ số tổn hao sóng dừng, -
Standing-wave meter
bộ chỉ báo sóng đứng, đetectơ sóng đứng, máy đo sóng đứng, sóng đứng kế, -
Standing-wave method
phương pháp sóng đứng, -
Standing-wave producer
bộ tạo sóng đứng, -
Standing-wave ratio
hệ số sóng đứng, tỉ số sóng đứng, -
Standing Wave Ratio (SWR)
hệ số sóng đứng, -
Standing agreement
hiệp định trường kỳ, thỏa ước dài hạn, -
Standing appointments
những cuộc hẹn thường xuyên, -
Standing army
Danh từ: quân thường trực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.