- Từ điển Anh - Việt
Standing measure
Xem thêm các từ khác
-
Standing offer
giá chào hàng thường xuyên, giá chào thường xuyên, trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn, -
Standing order
Danh từ: lệnh trả tiền (như) banker's order, Đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không... -
Standing orders
quy chế hội nghị, quy tắc nghị sự, -
Standing oscillation
sóng đứng, -
Standing panel
panô cố định, -
Standing part
đầu cố định (của dây), -
Standing permit
giấy phép dài hạn, -
Standing pier
cầu trục, -
Standing pile
cọc đứng, cọc chống, -
Standing price
giá cố định, giá hiện hành, -
Standing procedure
thủ tục thông thường, bình thường, -
Standing pulley
puli tĩnh, -
Standing rib
phần lưng súc thịt bò, -
Standing rib roast
thịt vai rán, -
Standing rigging
dây chằng cố định, sự chằng buộc dọc, -
Standing risk
rủi ro mắc cạn, -
Standing rule
điều lệ hiện hành, -
Standing shock wave
sóng xung kích đứng, -
Standing signal instruction (ssi)
huấn thị tổng quát, -
Standing start
sự khởi động tại chỗ (để thử động cơ), sự khởi động tại chỗ (để thử động cơ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.