Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Starlight

Nghe phát âm

Mục lục

/´sta:¸lait/

Thông dụng

Danh từ

Ánh sáng từ những ngôi sao
walk home by starlight
đi bộ về nhà dưới ánh sao

Tính từ

Được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlit
starlight night
đêm sáng sao

Chuyên ngành

Vật lý

ánh sáng (từ các) sao

Xem thêm các từ khác

  • Starlike

    Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
  • Starlike domain

    miền giống hình sao,
  • Starlike mapping

    ánh xạ hình sao,
  • Starling

    / ´sta:liη /, danh từ, (động vật học) chim sáo đá, trụ bảo vệ,
  • Starling crude

    nguyên liệu đầu,
  • Starlit

    / ´sta:¸lit /, Tính từ: Được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlight, a starlit scene, cảnh...
  • Starred

    / ´sta:d /, tính từ, Đầy sao, trang trí bằng sao, là ngôi sao điện ảnh; kịch,
  • Starred roll

    lô giấy lỏng bùng nhùng,
  • Starry

    / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa:...
  • Starry-eyed

    / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa:...
  • Stars

    ,
  • Stars and stripes

    Danh từ: ( the stars and stripes) cờ nước mỹ; sao và sọc, Từ đồng nghĩa:...
  • Starshake

    khe nứt xuyên tâm (gỗ),
  • Starshaped

    Toán & tin: hình sao,
  • Start

    / stɑ:t /, Danh từ: sự bắt đầu; lúc bắt đầu, buổi đầu, cơ hội lúc khởi đầu; sự giúp...
  • Start-Of-Message (SOM)

    bắt đầu tin báo,
  • Start-and-stop lever

    tay gạt chạy-dừng, tay gạt đóng mở,
  • Start-by loss es

    tổn thất (khi) không tải,
  • Start-of-format control (SOF)

    điều khiển khởi đầu dạng thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top