- Từ điển Anh - Việt
State bank
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Ngân hàng nhà nước
Kỹ thuật chung
ngân hàng nhà nước
Kinh tế
ngân hàng nhà nước
ngân hàng nhà nước, (Mỹ) ngân hàng tiểu bang
ngân hàng tiểu bang
ngân hàng bang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
State bank deposit book
sổ gởi tiền ở ngân hàng nhà nước, -
State bonds
công quỹ, -
State budget
ngân sách nhà nước, ngân sách nhà nước, state budget reserves, dự trữ ngân sách nhà nước, state budget reserves, vốn dự phòng... -
State budget reserves
dự trữ ngân sách nhà nước, vốn dự phòng của ngân sách nhà nước, -
State capital
vốn nhà nước, -
State capitalism
Danh từ: chủ nghĩa tư bản nhà nước, chủ nghĩa tư bản nhà nước, -
State chamber
Danh từ: phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà nước), -
State change
chuyển tiếp trạng thái, sự thay đổi trạng thái, thay đổi trạng thái, state change diagram, sơ đồ thay đổi trạng thái -
State change diagram
sơ đồ thay đổi trạng thái, -
State commerce
thương nghiệp quốc doanh, -
State concept
khái niệm trạng thái, -
State corporation
doanh nghiệp nhà nước, công ty quốc doanh, -
State craft
nghệ thuật quản lý nhà nước, -
State credit
tín dụng nhà nước, -
State debt
nợ nhà nước, quốc trái, -
State design institute
viện thiết kế nhà nước, -
State diagram
giản đồ trạng thái, biểu đồ trạng thái, sơ đồ trạng thái, -
State earnings related pension scheme
chế độ hưu của nhà nước theo thu nhập, -
State enterprise
doanh nghiệp nhà nước, xí nghiệp quốc doanh, -
State equation
phương trình trạng thái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.