- Từ điển Anh - Việt
State visit
Xem thêm các từ khác
-
Statecraft
/ ´steit¸kra:ft /, Danh từ: tài năng quản lý công việc nhà nước; tài năng của nhà chính trị,... -
Stated
/ ´steitid /, Tính từ: đã định, Đã được phát biểu, đã được tuyên bố, Toán... -
Stated account
tài khoản xác nhận, -
Stated capital
vốn quy định, vốn thiết định, vốn tuyên bố, -
Stated liabilities
nợ trên sổ sách, -
Stated price
giá đã định, -
Stated value
giá trị ấn định, -
Statedly
Phó từ: Ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định, -
Statehood
/ ´steithud /, danh từ, cương vị một nước; một bang (ở mỹ), -
Stateless
/ ´steitlis /, Tính từ: không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người),... -
Stateless money
tiền tệ "không quốc tịch" (chỉ đồng tiền châu Âu), -
Statelessly
Phó từ:, -
Statelessness
/ ´steitlisnis /, danh từ, tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân (người),... -
Stateliness
/ ´steitlinis /, danh từ, sự oai vệ, sự oai nghiêm, sự trịnh trọng, -
Stately
/ ´steitli /, Tính từ: oai vệ, trang nghiêm, trịnh trọng, Từ đồng nghĩa:... -
Stately home
danh từ, ngôi nhà lớn ở nông thôn có giá trị lịch sử để khách tham quan, -
Statement
/ 'steitmənt /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu, sự tuyên bố;... -
Statement analysis
sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm), -
Statement at
bản khai thanh toán khi hoàn thành, -
Statement at completion
bản khai thanh toán khi hoàn thành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.