- Từ điển Anh - Việt
Statically determinable frame
Xem thêm các từ khác
-
Statically determinate
(adj) tĩnh định, định tĩnh, -
Statically determinate beam
dầm tĩnh định, -
Statically determinate frame
khung tĩnh định, -
Statically determinate framed system
hệ khung tĩnh định, -
Statically determinate problem
bài toán tĩnh định, -
Statically determinate structure
kết cấu tĩnh định, kết cấu tĩnh định, -
Statically determinate system
hệ tĩnh định, hệ tĩnh điện, -
Statically determinate truss
giàn tĩnh điện, giàn tĩnh định, -
Statically determinated
tĩnh định, -
Statically determined
(adj) tĩnh định, -
Statically indeterminable
siêu tĩnh, siêu tĩnh, statically indeterminable frame, khung siêu tĩnh -
Statically indeterminable frame
khung siêu tĩnh, -
Statically indeterminate
(adj) siêu tĩnh, siêu tĩnh, siêu tĩnh, statically indeterminate beam, dầm siêu tĩnh, statically indeterminate force, lực siêu tĩnh, statically... -
Statically indeterminate beam
dầm siêu tĩnh, -
Statically indeterminate force
lực siêu tĩnh, lực siêu tĩnh, -
Statically indeterminate frame
hệ khung siêu tĩnh, -
Statically indeterminate framed system
hệ khung siêu tĩnh, -
Statically indeterminate problem
bài toán siêu tĩnh, -
Statically indeterminate structure
kết cấu siêu tĩnh, kết cấu siêu tĩnh, -
Statically indeterminate system
hệ siêu tĩnh, hệ siêu tĩnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.