- Từ điển Anh - Việt
Stationary vibration
Mục lục |
Kỹ thuật chung
sự dao động không đổi
sự dao động ổn định
Xây dựng
dao động ổn định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stationary wave
sóng đứng yên, sóng dừng, sóng đứng, stationary wave pattern, mô hình sóng dừng -
Stationary wave pattern
mô hình sóng dừng, -
Stationer
/ ´steiʃnə /, Danh từ: người bán đồ dùng văn phòng, người bán văn phòng phẩm, Kinh... -
Stationery
/ 'stei∫ənri /, Danh từ: Đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..), Kỹ... -
Stationery shop
cửa hàng văn phòng phẩm, -
Stationery sports goods
đồ dùng văn phòng và thể thao, -
Stationery supplies cupboard
tủ đựng văn phòng phẩm, -
Stationery wholesale store
cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm, -
Stationing
hệ thống cọc đo, sự đặt cọc đo, định vị, -
Stationmaster (station master)
trưởng trạm, -
Stations
, -
Stations hearing a transmission
đài nghe phát thanh, -
Stations on ships making international voyages
đài đặt trên tàu di chuyển khắp thế giới, -
Statism
chế độ trung ương tập quyền, chủ nghĩa chủ quyền quốc gia, chủ nghĩa nhà nước, thuyết chủ nghĩa nhà nước, thuyết... -
Statist
/ ´steitist /, như statistician, -
Statistic
Danh từ: thông tin được biểu hiện bằng con số; thông tin được thống kê, thống kê, bản thống... -
Statistic(al)
Toán & tin: (thuôc) thống kê, -
Statistic (al) analysis
phân tích xác suất, -
Statistic Jahn-Teller effect
hiệu ứng jahn-teller thống kê, -
Statistic analysis
phân tích thống kê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.