- Từ điển Anh - Việt
Stato-
Xem thêm các từ khác
-
Statoblast
Danh từ: (sinh học) mầm nghỉ, -
Statoconic membrane of maculae
màng đá tai, -
Statocyst
Danh từ: túi thăng bằng (ở động vật không xương sống), -
Statohm
ôm tĩnh điện, statom (đơn vị điện trở trong hệ cgse), -
Statolatry
Danh từ: thuyết chủ trương chính phủ trung ương nắm toàn quyền, -
Statolith
/ ´stætouliθ /, danh từ, sỏi thăng bằng (trong tế bào cây), -
Statometer
lồi mắt kế, -
Stator
/ ´steitə /, Danh từ: (điện học) xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện), Cơ... -
Stator-fed shunt motor
động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato, động cơ song song nuôi stato, -
Stator-rotor-stator motor
động cơ stato-rôto-bộ khởi động, -
Stator armature
phần ứng stato, -
Stator coil
cuộn dây stato, -
Stator core
lõi stato, -
Stator frame
khung stato, -
Stator lamination
lá ghép stato, kỹ thuật ghép stato, -
Stator plate
bản stato (ở tụ biến thiên), cực phẳng phần cố định, lá stato, phiến stato, phiến tĩnh, tấm stato, -
Stator roller clutch
ly hợp bánh công tác, -
Stator vane
lá động stato, lá máy nén, cánh stato (máy nén), -
Stator winding
cuộn dây stato, dây quấn phần tĩnh, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha -
Statoscope
/ ´steitə¸skoup /, Danh từ: (vật lý) cái đo vi áp, Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.