- Từ điển Anh - Việt
Stauffer lubricator
Xem thêm các từ khác
-
Staunch
/ stɔ:ntʃ /, như stanch, Kỹ thuật chung: chất lượng tốt, kín khít, vững chắc, Từ... -
Staunching piece
bộ phận bít kín (mạch đứng của đập để chống thấm), -
Staunching plate
tấm chống thấm, -
Staunching rod
thanh chống rò (lắp trên đỉnh cửa van), khe chống thấm (công trình thủy lợi), -
Staunchly
Phó từ: kín, khít, Đáng tin cậy, trunh thành, vững chắc, chắc chắn, -
Staunchness
/ ´stɔ:ntʃnis /, danh từ, sự trung thành; sự đáng tin cậy, sự kín (nước, không khí không vào được), sự chắc chắn, sự... -
Staurolite
/ ´stɔ:rə¸lait /, danh từ, (khoáng) xtaurolit, -
Stauroplegia
liệt nửa thân chéo, -
Staurospore
Danh từ: (sinh vật) bào tử dạng chữ thập, -
Stave
/ steiv /, Danh từ: ván cong, mảnh gỗ cong (để đóng thuyền, thùng rượu...), nấc thang, bậc thang,... -
Stave-jointing machine
máy bào gỗ để nối ván cong (chẳng hạn, của thùng), -
Stave-rhyme
Danh từ: sự láy phụ âm (thơ), -
Stave church
nhà thờ (kiểu) bậc thang, -
Staved
, -
Staves
Danh từ số nhiều của .staff: như staff, -
Staxis
xuất huyết, chảy máu, -
Stay
/ stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo (cột buồm...), cái chống, cái hổ trợ, ( số nhiều) cóoc-xê,... -
Stay-at-home
/ ´steiət¸houm /, tính từ, thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà, danh từ, (thông tục) người thường ở nhà, người ru... -
Stay-bar
bu lông neo, bu lông cữ, Danh từ: cột chống (nhà, máy),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.