- Từ điển Anh - Việt
Steady-state growth
Mục lục |
Toán & tin
tăng trưởng vững
Kinh tế
sự tăng trưởng bền vững, vững chắc
tăng trưởng đều đều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Steady-state hypothesis
giả thuyết vũ trụ dừng, -
Steady-state load channel
đặc tuyến ổn định của tải, -
Steady-state operating condition
trạng thái vận hành ổn định, -
Steady-state oscillation
dao động ổn định, -
Steady-state response
đáp ứng ổn định, -
Steady-state solution
nghiệm trạng thái dừng, -
Steady-state sound
âm ổn định, -
Steady-state stability
độ ổn định xác lập, sự ổn định tĩnh, -
Steady-state system
hệ dừng, -
Steady-state temperature
nhiệt độ (trạng thái) ổn định, -
Steady-state theory
lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học), -
Steady-state voltage
điện áp xác lập, -
Steady-uniform flow
dòng ổn định đều, -
Steady (-flow) operation
sự vận hành (hoạt động) ổn định, -
Steady (on)!
Thành Ngữ:, steady ( on )!, (thông tục) (dùng (như) một lời quảng cáo) bình tĩnh lại; cẩn thận... -
Steady bearing
góc phương vị ổn định (đạo hàng), ổ dẫn hướng cần khoan, -
Steady component
thành phần ổn định, thành phần ổn định, -
Steady condition
điều kiện ổn định, trạng thái ổn định, -
Steady conductions
chế độ ổn định điện, -
Steady cooling
làm lạnh (ở trạng thái) ổn định, sự làm lạnh (ở trạng thái) ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.