- Từ điển Anh - Việt
Steady market
Kinh tế
thi trường ổn định vững chắc
thị trường ổn định vững chắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Steady motion
chuyển động ổn định, chuyển động ổn định (không thay đổi vận tốc), chuyển động ổn định, -
Steady movement
chuyển độ1ng ổn định, -
Steady noise
tiếng ồn ổn định, tiếng ồn đều đặn, tiếng ồn ổn dịnh, tạp âm ổn định, tạp nhiễu ổn định, -
Steady one-dimensional flow
dòng một chiều ổn định, -
Steady operation
hoạt động ổn định, vận hành ổn định, sự vận hành ổn định, -
Steady percolation
sự thấm ổn định, thấm ổn định, -
Steady pin
chốt định vị, chốt cố định, -
Steady point
điểm cố định, -
Steady prices
giá cả ổn định, -
Steady product temperature
nhiệt độ sản phẩm ổn định, -
Steady rain
mưa cả vùng, -
Steady rate
tốc độ ổn định, tốc độ ổn định, -
Steady rate of turn
tốc độ quay khi lượn vòng ổn định, -
Steady rest
lunet di động, giá đỡ di động, giá máy tiện, giá đỡ cố định, lunet cố định, giá đỡ cố định, lunet cố định, -
Steady rotation of body
sự quay đều của vật thể, -
Steady run
chế độ làm việc ổn định, -
Steady running condition
điều kiện hoạt động ổn định, điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định, điều kiện làm việc ổn định, trang thái... -
Steady seepage flow
dòng thấm ổn định, -
Steady short-circuit current
dòng ngắn mạch xác lập, -
Steady sinusoidal component
thành phần hình sin ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.