- Từ điển Anh - Việt
Steam pipe-line
Xem thêm các từ khác
-
Steam pipe supply
sự cấp đường dẫn ống hơi, -
Steam pipeline
đường ống hơi nước, -
Steam piston
pít tông của máy hơi, pittông hơi nước, -
Steam plant
máy hơi nước, -
Steam plough
Danh từ: (nông nghiệp) cày hơi, -
Steam pocket
buồng hơi nước, -
Steam point
điểm bay hơi, điểm hơi nước, điểm bốc hơi, điểm sôi, -
Steam port
ống dẫn hơi, lỗ thông hơi nước, ống dẫn hơi, ống dẫn hơi nước, -
Steam ports
cửa xả hơi nước, lỗ thoát hơi nước, -
Steam power
năng lượng hơi nước, -
Steam power station
nhà máy điện tuabin hơi, -
Steam pressure
áp lực hơi nước, áp lực hơi, áp suất hơi (nước), áp suất hơi, áp suất hơi nước, effective steam pressure, áp suất hơi... -
Steam pressure reducer n
áp lực hơi nước, -
Steam pressure test
sự thử bằng áp lực hơi, sự thử nóng (nồi hơi), -
Steam production
sự sản xuất hơi nước, sản lượng hơi, -
Steam pump
bơm hơi nước, máy bơm chạy hơi nước, -
Steam radio
Danh từ: (thông tục); (đùa cợt) sự phát thanh bằng rađiô coi như rất lạc hậu so với vô tuyến... -
Steam raising
sự sinh hơi nước (động cơ), -
Steam ram
búa hơi nước, búa hơi nước, -
Steam reducing valve
van giảm hơi nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.