- Từ điển Anh - Việt
Steel frame
Mục lục |
Kỹ thuật chung
khung thép
- steel frame construction
- kết cấu khung thép
Xây dựng
khung thép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Steel frame(d) construction
kết cấu khung thép, -
Steel frame building
nhà có khung bằng thép, -
Steel frame construction
công trình có khung bằng thép, kết cấu khung thép, -
Steel frame mill building
nhà máy khung thép, -
Steel framed construction
kết cấu khung thép, -
Steel framing (domestic)
sự làm khung thép, -
Steel friction prop
cột chống ma sát bằng thép, -
Steel gang
đội đặt ray, -
Steel girder
dầm thép, -
Steel girder bridge
cầu dầm thép, cầu dầm thép, -
Steel girders
các dạng dầm thép, -
Steel grade
số hiệu thép, -
Steel grating
lưới thép, lưới thép, -
Steel grid
sàn thép kiểu mắt lưới (trên cầu), lưới thép, -
Steel h pile
cọc thép hình h ... -
Steel hardening oil
dầu tôi thép, -
Steel hardness number
số đo độ cứng của thép, -
Steel having a high yield stress
thép có giới hạn đàn hồi cao, -
Steel heat treatment
nhiệt luyện thép, sự nhiệt luyện thép, -
Steel hinge
khớp bằng thép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.