- Từ điển Anh - Việt
Steerage
Mục lục |
/´stiəridʒ/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)
(hàng hải) khoang hạng chót (với tiền vé rẻ nhất)
Sự lái (tàu, xe..)
(sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Steerage-way
/ ´stiəridʒ¸wei /, danh từ, (hàng hải) tốc độ cần thiết để cho vững tay lái, cách thức lái, -
Steerage passenger
hành khách loại bốn, hành khách trên bong tàu, -
Steerageway
cách thức lái, tốc độ tối thiểu của tàu so với nước, -
Steered
, -
Steered wheel
bánh xe được lái (cơ cấu lái), -
Steerer
người lái, người cầm lái, Danh từ: nòng cổ xe (phần ống được đút vào trong head tube (gióng... -
Steering
/ ´stiəriη /, Danh từ: thiết bị lái, Cơ - Điện tử: sự lái, sự... -
Steering-column
Danh từ: cần tay lái, trụ lái (bộ phận hình trụ ở xe ô tô.. lắp vào tay lái), -
Steering-gear
/ ´stiəriη¸giə /, Danh từ: cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ), Kỹ thuật chung:... -
Steering-gear test
sự thử thiết bị lái, -
Steering-swivel inclination
góc nghiêng trụ quay đứng, -
Steering-wheel
/ ´stiəriη¸wi:l /, danh từ, bánh lái (để điều khiển bộ lái ở con tàu, xe...) -
Steering (gear) telegraph
máy lái tàu thuỷ, -
Steering Committee on Telecommunications (SCOT)
ban chỉ đạo viễn thông, -
Steering ability (antennae)
cơ chế định hướng ăng ten, -
Steering and sailing rules
quy tắc điều khiển và lái tàu, -
Steering angle
góc lái (đạo hàng), góc lái, -
Steering angle sensor
cảm biến góc độ tay lái, -
Steering arm
tay đòn lái, vai chuyển hướng, đòn điều khiển,, cần dẫn hướng, -
Steering arm shaft or pitman arm shaft
trục cần hướng dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.