- Từ điển Anh - Việt
Steering equilibrium
Xem thêm các từ khác
-
Steering gear
cơ cấu đổi hướng, cơ cấu lái, bánh khía, cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ), -
Steering gear, cam and lever
bộ phận lái kiểu cam và cần, -
Steering gear, right hand
tay lái bên phải, -
Steering gear, worm and roller or worm and toothed roller
bộ phận lái kiểu vít và ổ lăn, -
Steering gear arm
tay đòn bộ phận lái, -
Steering gear lubricant
chất bôi trơn cơ cấu lái, -
Steering gear shaft
trục bánh răng tay lái, trục tay lái, -
Steering gearbox
hộp số điều khiển, hộp lái, hộp tốc độ điều khiển, -
Steering gears
bánh răng lái, -
Steering geometry
góc độ của hệ thống dẫn hướng (lái xe), hình dạng cơ cấu lái, hình học cơ cấu lái, -
Steering head
đàu lái (cơ cấu lái xe ô tô), đầu lái, -
Steering housing
hộp (chứa cơ cấu) lái, -
Steering kickback
phản lực tay lái, đổi ngược tay lái, -
Steering knuckle
cam lái, cam lái (cơ cấu lái), trục khớp nối dẫn hướng, cấn khớp nối hướng dẫn, khớp lái, -
Steering knuckle arm
cần khớp nối dẫn hướng, tay đòn lái, cần khớp nối hướng dẫn, cần dẫn hướng, -
Steering knuckle pin
chốt bản lề cơ cấu lái, -
Steering knuckle pivot or king pin
chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe, -
Steering level
cần lái, tay lái, -
Steering lever
đòn lái, cần dẫn hướng, cần lái, cần lái, tay lái, tay gạt điều chỉnh, -
Steering link
thanh (truyền) lái, thanh (truyền) lái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.