- Từ điển Anh - Việt
Sten-
/sten/
Thông dụng
Hình thái ghép có nghĩa là chật; nhỏ bé : stenophyllous có lá hẹp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sten gun
Danh từ: (quân sự) súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten (như) sten, -
Stench
Danh từ: mùi hôi thối; mùi rất khó chịu, Từ đồng nghĩa: noun,Stench trap
ống chữ u thoát nước,Stencil
/ stensl /, Danh từ: khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để...Stencil-paper
Danh từ: giấy nến để in,Stencil brush
bàn chải khuôn đồ hình,Stencil duplicating
sự in bằng giấy nến, sự nhân bản bằng stencil,Stencil duplicator
máy in bằng giấy nến, máy nhân bản bằng stencil,Stencil finishing
sự sửa theo khuôn,Stencil master
bản gốc bằng stencil, bản chính bằng giấy nến,Stencil painting
sự sơn khuôn đồ hình,Stencil printing
sự in giấy nến, sự in stencil,Stencil stem-pinion
khuôn (để sơn chữ), tấm kim loại làm dưỡng, dưỡng,Stencil stemming
khuôn tô,Stenciller
Danh từ: người làm khuôn tô, người in giấy nến,Stencilling
Danh từ: sự in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp,Stencilman
Danh từ: (thợ) in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp,Stender
Danh từ: khung căn vải,Steno
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người viết tốc ký,Steno-
/ ´stenou /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.