- Từ điển Anh - Việt
Stenography
Mục lục |
/sti´nɔgrəfi/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phép tốc ký, phương pháp viết nhanh (như) shorthand
Chuyên ngành
Toán & tin
môn tốc ký
Xây dựng
viết tốc ký
Kỹ thuật chung
môn tốc ký
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stenometer
stenometer, -
Stenopeic
thu hẹp, -
Stenopeic disk
đĩakhe hẹp, -
Stenopeic spectacles
kính lỗ nhỏ, -
Stenopetalous
Tính từ: (thực vật học) có cánh hẹp (hoa), -
Stenophagous
Tính từ: Ăn ít loại thức ăn, -
Stenophotic
có thể trông trong ánh sáng mờ, -
Stenophyllous
/ ¸stenou´filəs /, tính từ, (thực vật học) có cánh hẹp, -
Stenosal murmur
tiếng thổi hẹp van tim, -
Stenosed
Tính từ: bị chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thề), Y học: hẹp,... -
Stenosing tendinitis
viêm gân xơ hóa, -
Stenosis
Danh từ: (y học) chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thể), chít hẹp, -
Stenostomia
hẹp miệng, -
Stenotherm
Danh từ: sinh vật chỉ sống trong sự thay đổi ít về nhiệt độ, -
Stenothermal
Tính từ: chỉ sống được trong sự thay đổi ít về nhiệt độ, Y học:... -
Stenothermic
Tính từ: chịu nhiệt trong phạm vi hẹp, -
Stenothorax
tật ngực hẹp, -
Stenotic
/ sti´nɔtik /, Tính từ: thuộc chứng hẹp một cơ quan trong cơ thể, Y học:... -
Stenotopic
Tính từ: phân bố sinh cảnh hẹp, thuộc sinh cảnh, -
Stenotrophic parasite
ký sinh trùng đơn dưỡng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.