- Từ điển Anh - Việt
Step-by-step operation
Mục lục |
Toán & tin
thao tác đơn bước
thao tác từng bước một
Đo lường & điều khiển
hoạt động từng bước
Kỹ thuật chung
sự vận hành từng bước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Step-by-step procedure
qui trình tiến hành từng bước, -
Step-by-step program
chương trình từng bước, -
Step-by-step selection
lựa chọn từng bước, -
Step-by-step switch
bộ chuyển mạch bước, bộ chuyển mạch nhiều nấc, -
Step-by-step system
hệ thống từng bước, bộ chuyển mạch từng nấc (điện thoại), hệ thống tuần tự tứng bước, -
Step-cut milling
sự phay bậc thang, -
Step-dance
Danh từ: khiêu vũ biểu diễn, -
Step-down
/ ´step¸daun /, Tính từ: Để giảm điện áp, Danh từ: máy giàm điện... -
Step-down (power) transformer
biến áp (điện lực) giảm áp, -
Step-down machine
giảm điện thế, máy giảm áp, -
Step-down station
trạm hạ áp, trạm hạ thế, -
Step-down substation
trạm giảm áp, -
Step-down transformer
Danh từ: (điện học) máy giảm thế, giảm điện thế, thiết bị giảm áp, máy biến áp giảm... -
Step-down transformer substation
trạm giảm áp, -
Step-function cost
chi phí theo nấc chức năng, -
Step-ins
/ ´step¸inz /, danh từ số nhiều, váy trong, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày hở gót, -
Step-iron
thanh bậc bằng thép, -
Step-ladder
Danh từ số nhiều: thang đứng, -
Step-ladder unit
đoạn thang gấp, -
Step-on grille
ghi lò kiểu bậc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.