- Từ điển Anh - Việt
Step footing (stepped footing)
Xem thêm các từ khác
-
Step freezing
đóng băng từng lớp, kết đông từng cấp, sự kết đông từng cấp, -
Step function
hàm số bậc thang, hàm số từng bước, hàm bậc thang, hàm bước nhảy, hàm bậc thang, step function generator, bộ sinh hàm bậc... -
Step function generator
bộ sinh hàm bậc thang, -
Step function response
đáp ứng hàm bậc thang, -
Step generator
máy phát xung bậc thang, -
Step grate
lưới bậc, -
Step height
độ cao bậc (tín hiệu vào), -
Step hole opening
lỗ ở bậc chắn (leo lên xe), -
Step increase
sự thăng chức, -
Step index fiber
sợi quang chỉ số bước, sợi chỉ số bậc thang, sợi chiết suất bậc thang, sợi quang chiết suất giảm dần, sợi quang chiết... -
Step index profile
profin chiết suất phân cấp, profin chiết suất tạo bậc, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương -
Step into somebody's shoes
Thành Ngữ:, step into somebody's shoes, tiếng bước chân ai -
Step into the breach
Thành Ngữ:, step into the breach, lấp lỗ hổng -
Step iron
bậc sắt, sắt bậc, móc treo, -
Step joint
mối nối bậc, sự chồng, sự liên kết mộng, sự phủ, liên kết mộng răng, -
Step key
khóa có nấc, -
Step ladder
Danh từ: thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được..) (như) step, thang đứng, thang gấp... -
Step less control
sư điều khiển vô cấp, -
Step load
tải trọng kiểu bậc thang, -
Step milling
sự phay bậc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.