- Từ điển Anh - Việt
Stepless
Mục lục |
/´steplis/
Thông dụng
Tính từ
Không có bậc
Liên tục
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) không có bậc, vô cấp,liên tục
Cơ khí & công trình
không bậc
vô cấp (tốc độ)
Điện
vô cấp
Kỹ thuật chung
êm (điều chỉnh tốc độ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stepless control
sự điều khiển liên tục, sự điều khiển vô cấp, sự điều khiển liên tục, sự điều khiển vô cấp, -
Stepless variable speed gear
bộ biến tốc vô cấp, -
Steplessly variable drive
truyền động vô cấp, -
Stepmom
Danh từ: mẹ kế, -
Stepmother
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh (như) stepdame, mẹ ghẻ,... -
Stepmotherly
/ ´step¸mʌðəli /, tính từ, cay nghiệt, ghẻ lạnh, -
Stepmotor
động cơ bước, -
Stepney
bánh xe dự phòng, Danh từ: (sử học) vành bánh mô tô dự phòng (không có nan hoa), -
Steppage gait
dáng đi bàn chân rũ, -
Steppe
/ step /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) thảo nguyên, Nghĩa chuyên ngành:... -
Steppe bleached earth
đất rửa lúa thảo nguyên, -
Steppe salty chalk
đất mặn trắng ở thảo nguyên, -
Steppe soil
đất thảo nguyên, -
Stepped
Tính từ: có bậc, có thềm, đánh bậc, chia bậc, chia tầng, có bậc, có cấp, có tầng, phân đoạn... -
Stepped-in cross section panel
tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang), -
Stepped-refractive-index-profile fiber
sợi có (profin) chiết suất dạng bậc, -
Stepped-wave static inverter
bộ đổi điện tĩnh sóng bậc, -
Stepped abutment
mố bậc thang, -
Stepped bar
thang có khấc, -
Stepped base
nền bậc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.