Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stepping

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự làm thành bậc; thành nấc
Sự chia thành từng bước
Sự đắp bậc thang

Cơ khí & công trình

sự chuyển cấp
sự thay đổi bậc

Xây dựng

sự đào thành bậc

Kỹ thuật chung

bước nhảy
stepping relay
rơle bước nhảy
stepping relay
rơle bước nhẩy

Xem thêm các từ khác

  • Stepping-stone

    / ´stepiη¸stoun /, Danh từ: Đá kê bước, tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...), (nghĩa...
  • Stepping down

    sự co lại dần dần (của quỹ đạo),
  • Stepping motor

    động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, magnetic stepping motor, động cơ bước...
  • Stepping regulator

    bộ điều chỉnh bước,
  • Stepping relay

    rơle bước nhảy, rơle bước nhẩy, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị...
  • Stepping switch

    bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle...
  • Steps

    bước, giai đoạn, thứ tự, repetition rate of the frequency steps, nhịp điệu lặp lại của bước tần số, sensation steps, bước...
  • Steps (pair of steps)

    hai bậc liền,
  • Steps method

    phương pháp tỷ lệ,
  • Steps teller

    đồng hồ đếm nước, thước đo bước răng, máy đếm bước,
  • Stepsister

    / 'step,sistə /, Danh từ: chị em gái (con riêng của bố dượng hoặc mẹ kế),
  • Stepson

    / ´step¸sʌn /, Danh từ: con trai riêng,
  • Stepwise

    / 'stepwais /, phó từ, như bậc thang,
  • Stepwise change

    sự thay đổi từng bước,
  • Stepwise change of the manipulated variable

    sự thay đổi từng nấc của biến thao tác,
  • Stepwise compressor

    máy nén theo cấp (theo bậc),
  • Stepwise method

    phương pháp liên tiếp,
  • Stepwise refinement

    sự làm mịn từng bước, sự lọc sạch từng bước,
  • Steradian

    / stə´reidiən /, Danh từ: steradian, Toán & tin: (hình học ) rađian...
  • Steradian radian

    đơn vị góc khối, rađian góc khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top