- Từ điển Anh - Việt
Stereoisomer
Mục lục |
/¸steriou´aisəmə/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) chất đồng phân lập thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stereoisomere
chất đồng phân lập thể, -
Stereoisomeric
Tính từ: thuộc chất đồng phân lập thể, -
Stereoisomerism
đồng phân lập thể, -
Stereoisomerizm
Danh từ: tính đồng phân lập thể, -
Stereomapping
bản đồ nổi [sự thành lập bản đồ nổi], -
Stereomeric
đồng phân lập thể, -
Stereometer
Danh từ: khí cụ đo thể tích, sterio mét, -
Stereometric
/ ¸steriou´metrik /, tính từ, (thuộc) hình học không gian, -
Stereometric(al)
Toán & tin: (hình học ) (thuộc) hình học không gian, -
Stereometric (al)
hình học không gian, -
Stereometrical
/ ¸steriou´metrikl /, như stereometric, -
Stereometry
Danh từ: hình học không gian, phép đo dung tích, hình học không gian, -
Stereomicrocope
Danh từ: kính hiển vi lập thể, -
Stereomicrometer
máy đo lập thể, -
Stereomicrophone
Danh từ: Ống phóng thanh lập thể, -
Stereomicroscope
/ ¸steriou´maikrə¸skoup /, Điện lạnh: kính hiển vi nhìn nổi, -
Stereomicroscopic
Tính từ: thuộc kính hiển vi lập thể, -
Stereophonic
/ ¸steriou´fɔnik /, Tính từ: Âm thanh nổi; stereo, stereo (thiết bị được thiết kế để ghi hoặc... -
Stereophonic microgroove
vi rãnh lập thể, vi rãnh stereo, -
Stereophonic programme
chương trình âm thanh nổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.