- Từ điển Anh - Việt
Sternoxiphopagus
Xem thêm các từ khác
-
Sternpast
khoang đuôi tàu, Danh từ: khoang đuôi tàu, -
Sternpost
/ ´stə:n¸poust /, Giao thông & vận tải: sống đuôi tàu (đóng tàu), Kỹ... -
Sternum
/ ´stə:nəm /, Danh từ, số nhiều .sterna, sternums: (giải phẫu) xương ức, -
Sternutary gas
hơi làm hắt hơi, -
Sternutation
/ ¸stə:nju´teiʃən /, Danh từ: sự hắt hơi, Y học: sự hắt hơi, -
Sternutative
/ stə´nju:tətiv /, tính từ, làm hắt hơi, gây hắt hơi (như) sternutatory, -
Sternutator
/ ´stə:nju¸teitə /, Danh từ: chất làm hắt hơi, Y học: chất gây hắt... -
Sternutatory
/ stə:´nju:tətəri /, tính từ (như) .sternutative, làm hắt hơi, gây hắt hơi, danh từ, thuốc làm hắt hơi, -
Sternward
/ ´stə:nwəd /, tính từ, (hàng hải) ở phía cuối tàu, -
Sternwards
về phía đuôi tàu, Phó từ: (hàng hải) về phía cuối tàu, -
Sternway
/ ´stə:n¸wei /, Danh từ: sự đi lùi (của tàu), Xây dựng: sự đi lùi... -
Sternzellen
tế bào kupffer, -
Steroid
/ ´stiərɔid /, Danh từ: (hoá học) xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự... -
Steroidal
/ stiə´rɔidəl /, tính từ, thuộc xteroid, -
Steroidogenesis
(sự) sinh steroit, (sự ) tạo steroid, -
Sterol
Danh từ: (hoá học) xterol, một trong nhóm các cồn steroid, -
Sterols
sterol, -
Sterolytic
hòatan sterol, -
Steror
Danh từ: (y học) tiếng thở rống, -
Stertor
ngáy sống, tiếng thở rống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.