- Từ điển Anh - Việt
Stick-to-itiveness
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stick-to-liveness
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tính ương ngạnh, -
Stick-up collar
Danh từ: cổ cứng, -
Stick - and - Click Connector (SCC)
bộ nối kiểu cắm là khớp, -
Stick dispenser
dụng cụ nạp que vào kem, -
Stick electrode
điện cực thanh, -
Stick evaporator
nồi nấu xúp, -
Stick gauge
máy đo bức xạ, -
Stick holder
nơi chứa que, -
Stick lac
thỏi nhựa cánh kiến đỏ, -
Stick machine
thiết bị treo sào thuốc lá, -
Stick out
lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through... -
Stick rack
dàn sấy thuốc lá, -
Stick shift
sự sang số bằng cần, -
Stick sulfur
lưu huỳnh thỏi, -
Stick time
thời gian chạy trên đường băng (máy bay), -
Stick up
nhướn lên, Từ đồng nghĩa: verb, stick -
Sticker
/ 'stikə /, Danh từ: người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn... -
Sticker no bills
cấm dán giấy, -
Sticker price
giá bán lẻ đề nghị, giá bán lẻ, giá ghi nhãn, -
Stickers
người dân quảng cáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.