- Từ điển Anh - Việt
Stillage
Mục lục |
/´stilidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Ghế (giá) kê đồ đạc
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giá đỡ
giá kê
hệ đỡ
Kinh tế
bã rượu
bệ
cặn
giá
sự chưng cất từ thùng (nồi)
sự nạp bã
sự nạp liệu nồi cất
sự thâm bã
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stillbirth
/ ´stil¸bə:θ /, Danh từ: phôi thai chết, -
Stillbirth rate
tỷ số tử sản, -
Stille, bone rongeurs
Nghĩa chuyên nghành: kìm gặm xương stille, -
Stilled
, -
Stilling
Danh từ: giá kê thùng rượu, sự cất, -
Stilling apron
sân (hố) giảm sức, -
Stilling basin
bể tiêu năng, stilling basin sill, ngưỡng bể tiêu năng -
Stilling basin apron
sân hố giảm sức, -
Stilling basin sill
ngưỡng bể tiêu năng, ngưỡng tiêu năng, -
Stilling chamber
buồng giảm súc, -
Stilling column
nhân ngực, nhân stilling, -
Stilling device
cơ cấu giảm sức, kết cấu giảm sức, -
Stilling pit
giếng giảm sức (đào trong đá nền), -
Stilling pond
hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pond, hố giảm sức đập tràn -
Stilling pool
bể lắng, bể tiêu năng, hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pool, hố giảm sức đập tràn -
Stilling tooth
răng đáy bể tiêu năng (làm nhám), vấu đáy bể tiêu năng (làm nhám), -
Stilling water
nước đọng, nước đứng yên, nước tù, -
Stilling well
giếng tiêu năng, -
Stilling works
công trình tiêu năng, -
Stillingia
cây sồi stillingiasebifera,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.