Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stilted arch

Xây dựng

vòm nâng cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stilted vault

    vòm cánh buồm,
  • Stiltedly

    Phó từ: cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), khoa trương, gò bó,...
  • Stiltedness

    / ´stiltidnis /, danh từ, tính cứng nhắc, tính không tự nhiên; tính giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), tính khoa trương, tính...
  • Stilting basin

    bể tiêu năng,
  • Stilton

    / ´stiltn /, Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy...
  • Stilton cheese

    Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua...
  • Stilus

    như stylus,
  • Stimulant

    / stɪmjʊl(ə)nt /, Tính từ: kích thích, Danh từ: chất kích thích, (...
  • Stimulant cathartic

    thuốc tẩy kích thích,
  • Stimulant effect

    hiệu quả kích thích, tác động kích thích,
  • Stimulate

    / 'stimjuleit /, Ngoại động từ: kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì, làm...
  • Stimulated

    bị kích thích,
  • Stimulated Brillouin scattering

    tán xạ brillouin cảm ứng,
  • Stimulated Raman effect

    hiệu ứng raman kích thích,
  • Stimulated Rayleigh scattering

    tán xạ rayleigh cảm ứng,
  • Stimulated absorption of radiation

    sự hấp thụ bức xạ kích thích,
  • Stimulated emission

    phát xạ cưỡng bức, phát xạ kích thích, phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cưỡng bức, sự phát xạ...
  • Stimulated emission of radiation

    phát xạ cưỡng bức, sự phát bức xạ cảm ứng, sự phát bức xạ cưỡng bức, sự phát bức xạ kích thích, phát xạ cảm...
  • Stimulater

    như stimulator,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top