- Từ điển Anh - Việt
Stipulate in a contract
Xem thêm các từ khác
-
Stipulated
được quy định, được ước định, Tính từ: như được quy định, the goods are not of the quality,... -
Stipulated conditions
các điều kiện quy định, -
Stipulated in a contract (to....)
quy định bằng hợp đồng, -
Stipulated price
giá thỏa thuận, giá quy định, contract stipulated price, giá quy định theo hợp đồng -
Stipulated quantity
số lượng quy định, -
Stipulated time
thời hạn, -
Stipulation
/ ˌstɪpyəˈleɪʃən /, Danh từ: sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều... -
Stipulation for third parties
điều quy định cho bên thứ ba, điều quy định cho thứ ba, -
Stipulation of a contract
quy định của một hợp đồng, -
Stipulation of non-liability
quy định miễn trách nhiệm, -
Stipulator
Danh từ: người quy định, -
Stipule
/ ´stipju:l /, Danh từ: (thực vật học) lá kèm, -
Stipuled
Tính từ: có lá kèm, -
Stipuliform
Tính từ: (thực vật học) hình lá kèm, -
Stir
/ stə: /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự... -
Stir-about
Danh từ: cháo, -
Stir-fry
/ ´stə:¸frai /, Ngoại động từ stir-fried: xào (rau, thịt..), Danh từ:... -
Stir up sludge
khuấy bùn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.