- Từ điển Anh - Việt
Stock-exchange transactions
Xem thêm các từ khác
-
Stock-farm
Danh từ: trại nuôi súc vật, -
Stock-farmer
Danh từ: người nuôi súc vật, -
Stock-farming
Động từ: việc nuôi gia súc, -
Stock-gold
Danh từ: vàng dự trữ, -
Stock-in-trade
/ ´stɔkin´treid /, danh từ, hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn kho, Đồ nghề (của thợ hồ..), ngón nghề; thủ thuật (về cách... -
Stock-marker share marker
thị trường cổ phần, -
Stock-market
Danh từ: thị trường chứng khoán, sự mua bán trên thị trường chứng khoán, -
Stock-market closing report
báo cáo thị giá chứng khoán lúc đóng cửa, -
Stock-pile moisture
độ ẩm của vật liệu trong đống, -
Stock-piling station
trạm thu mua, -
Stock-raising
Danh từ: sự chăn nuôi súc vật, ngành chăn nuôi, ngành chăn nuôi gia súc, -
Stock-releasing
sự bán tống hàng tồn kho, -
Stock-sales ratio
tỉ suất hàng trữ-hàng bán, -
Stock-still
/ ´stɔk¸stil /, tính từ, bất động; không nhúc nhích, Từ đồng nghĩa: adjective, to stand stock-still,... -
Stock-taking
sự kiểm tra hàng hoá dự trữ, Danh từ: sự kiểm kê (hàng hoá..), sự kiểm điểm lại (xem) xét... -
Stock-turn
tỷ số kho hàng-doanh thu, -
Stock -exchange clearing house
công ty thanh toán giao dịch chứng khoán, -
Stock -exchange holiday
ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.