- Từ điển Anh - Việt
Stock management
Xem thêm các từ khác
-
Stock market
thị trường chứng khoán, Kinh tế: chợ bán gia súc, chợ gia súc, sở giao dịch chứng khoán, thị... -
Stock market capitalization to GDP ratio
Chứng khoán: giá trị vốn hoá cổ phần trên gdp, Đây là một tỉ lệ được sử dụng để xác... -
Stock market exchange
thị trường chứng khoán, -
Stock market price
giá niêm yết trên thị trường chứng khoán, -
Stock market quotation
giá tại sở giao dịch, thị giá chứng khoán, -
Stock market rating
đánh giá thị trường cổ phiếu, -
Stock medium
môi trường giống gốc, -
Stock number
số danh pháp, số tồn kho, số hiệu hàng hóa trữ kho, -
Stock of materials
kho vật liệu, -
Stock of punched cards
kho phiếu lỗ, -
Stock option
quyền ưu tiên đặt mua cổ phiếu, quyền (mua hay bán) cổ phiếu, quyền chọn (mua hay bán), quyền chọn mua cổ phiếu, quyền... -
Stock out
gián đoạn tồn kho, hàng không đủ bán, thiếu hàng, -
Stock out (to..)
gián đoạn tồn kho, thiếu hàng, -
Stock ownership
cổ quyền, quyền sở hữu cổ phiếu, -
Stock pick
lựa chọn cổ phiếu từ dự đoán, -
Stock pile
kho vật liệu, kho vật tư, đống vật tư, kho dự trữ, -
Stock piling
dồn đống lại (xe ủi), gom thành đống, sự tồn thành đống, sự chất đống, -
Stock pilling
sự dồn thành ống, -
Stock piston
pít tông có kích thước sửa chữa, -
Stock policies
các đơn bảo hiểm hàng trữ kho, các đơn bảo hiểm kho hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.