- Từ điển Anh - Việt
Stockjobbing (Stock-jobbing)
Xem thêm các từ khác
-
Stockkeeper
Danh từ: người chăn nuôi gia súc, (từ mỹ; nghĩa mỹ) người cất trữ hàng, -
Stockless
Tính từ: không có hàng; không có cán, -
Stockless anchor
neo không có ngạnh, neo không ngáng, neo không thanh ngang, -
Stocklist
Danh từ: bảng giá chứng khoán, -
Stockman
/ ´stɔkmən /, Danh từ, số nhiều stockmen: (từ úc, nghĩa úc) người chăn giữ súc vật, (từ mỹ,nghĩa... -
Stockpile
/ 'stɔkpail /, Danh từ: kho dữ trữ; hàng dự trữ, Ngoại động từ:... -
Stockpiling
Danh từ: sự dự trữ (nguyên vật liệu..), sự dự trữ, sự dự trữ, dự trữ, sự trữ, tồn... -
Stockpot
Danh từ: nồi hầm xương, nước xương hầm trong nồi, -
Stockproof
Tính từ: ngăn cản gia súc, a stockproof fence, hàng rào ngăn cản gia súc -
Stockrider
Danh từ: (từ úc, nghĩa úc) người chăn súc vật thả, -
Stockroom
/ ´stɔk¸rum /, Danh từ: buồng kho (để hàng hoá), Kinh tế: buồng kho,... -
Stockroom (stock room)
buồng kho (để hàng hóa), phòng kho (để hàng hóa), phòng triển lãm (hàng hóa), phòng triển lãm hàng hóa, phòng trưng bày, -
Stocks
/ stɑk /, cổ phần, giàn tàu, giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu, authorized shares (stocks), cổ phần có thẩm quyền... -
Stocks (The...)
công trái vĩnh viễn, -
Stocks actively dealt in
chứng khoán hoạt động, -
Stocks and shares
chứng khoán động sản, -
Stocks and stones
Thành Ngữ:, stocks and stones, vật vô tri vô giác -
Stocktaking sale
bán để kiểm kê hàng trữ kho, bán hạ giá trước (hoặc sau) khi kiểm kê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.