Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stop-light

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đèn đỏ, tín hiệu đèn báo dừng lại

Thông dụng

Danh từ

Tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như) traffic light
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn đỏ ở sau xe hơi.. khi hãm xe thì sáng lên (lúc đạp phanh) (như) brake light

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stop-line

    rào chắn đường (sắt),
  • Stop-log

    cửa phai, cửa van, stop log gain, khe cửa phai, stop-log of caisson type, cửa phai kiểu rầm
  • Stop-log gate

    cửa phai,
  • Stop-log of caisson type

    cửa phai kiểu rầm,
  • Stop-logs

    phai (cửa cống, cửa đập), đê quai,
  • Stop-loss reinsurance

    tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức, tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất,
  • Stop-loss treaty

    thỏa thuận chặn đứng thua lỗ,
  • Stop-off

    Danh từ: sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi),
  • Stop-off lacquer

    sơn phủ, sơn bọc, sơn bọc, sơn phủ,
  • Stop-order

    Danh từ: lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định),...
  • Stop-out price

    giá chung cuộc,
  • Stop-over

    như stop-off, nơi đỗ lại,
  • Stop-payment notice

    thông báo ngưng trả tiền,
  • Stop-press

    Tính từ: giờ chót, cuối cùng (tin), Danh từ: tin giờ chót, a stop-press...
  • Stop-start operation

    việc (điều khiển) đóng mở,
  • Stop-valve

    Danh từ: (kỹ thuật) van khoá,
  • Stop-watch

    / 'stɔpwɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ bấm giờ (chạy đua),
  • Stop-work

    Danh từ: que (thanh) chặn, cơ cấu hãm đồng hồ, bãi công, đình công,
  • Stop (block)

    cái chặn, thiết bị hãm,
  • Stop (inertia) test

    sự thử quán tính (của tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top