- Từ điển Anh - Việt
Stop code
Xem thêm các từ khác
-
Stop collar
vòng cữ chặn, vòng hãm, -
Stop condition
điều kiện dừng, -
Stop control
sự điều khiển dừng, -
Stop cylinder press
máy in tang chặn, -
Stop device
bộ (phận) khống chế, bộ hạn chế, -
Stop down
giảm sáng, thu hẹp cửa chắn sáng, Kỹ thuật chung: chắn sáng, -
Stop drill
mũi khoan có cữ dừng, -
Stop element
bit dừng, phần tử dừng, phần tử ngừng, stop element duration, khoảng thời gian phần tử ngừng -
Stop element duration
khoảng thời gian phần tử ngừng, -
Stop end
đầu chặn, -
Stop engines
động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy), dừng các động cơ (truyền động tàu thủy), -
Stop for freight
ngưng dỡ để thu vận phí, -
Stop gate
cửa công trình xả sâu, cửa lấp, van chặn, -
Stop gauge
cữ hành trình, -
Stop gear
cơ cấu dừng, cơ cấu hãm, -
Stop grooves for sluice
sách dẫn hướng cửa van, -
Stop impedance
trở kháng điểm dừng, trở kháng điểm dừng, -
Stop instruction
lệnh dừng, lệnh tạm dừng, conditioned stop instruction, lệnh dừng có điều kiện -
Stop key
khóa dừng, phím dừng, -
Stop lamp
đèn phanh, đèn phanh, led high-mount stop lamp, đèn phanh đi-ốt lắp trên cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.