- Từ điển Anh - Việt
Stopping
Mục lục |
/´stɔpiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự trám răng; chất trám răng
Chuyên ngành
Xây dựng
sự bịt kẽ
sự trám kẽ
Điện lạnh
sự chậm lại
Kỹ thuật chung
sự chặn
sự đóng
sự dừng
- stopping-down
- sự dừng lại
sự dừng lại
sự ngừng
tường chắn
Kinh tế
sự chặn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stopping-down
sự dừng lại, -
Stopping (stopping up)
sự bịt, sự trám, -
Stopping agent
chất ức chế, -
Stopping archiving
ngưng lưu trữ, -
Stopping brake
hãm dừng đoàn tàu, -
Stopping cross-section
khoảng hữu hiệu để dừng, -
Stopping device
thiết bị cố định, cơ cấu dừng, cơ cấu hãm, cái chặn, thiết bị hãm, -
Stopping distance
cự ly dừng đoàn tàu, khoảng dừng xe, khoảng cách hãm, quãng dừng xe, khoảng cách phanh (quãng đường), -
Stopping functioning
dừng phục vụ, -
Stopping knife
dao chám matít, dụng cụ xoa lắng, -
Stopping lane
làn dừng cho xe buýt, -
Stopping mark
dấu dừng, -
Stopping potential
thế hãm, thế hãm, -
Stopping power
khả năng hãm, năng suất hãm, lực giảm tốc, lực hãm, khả năng hãm, total-atomic stopping power, tổng năng suất hãm nguyên tử,... -
Stopping prohibited
cấm dừng xe, -
Stopping recurring tasks
ngưng tác vụ chặn lại, -
Stopping shock
kích động chặn lại, -
Stopping sight distance
khoảng hãm an toàn, tầm nhìn kịp phanh, tầm nhìn hãm xe, -
Stopping station
ga tàu dừng, -
Stopping time
thời gian đỗ tại ga,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.