- Từ điển Anh - Việt
Storm cellar
Xem thêm các từ khác
-
Storm centre
trung tâm bão, -
Storm channel
kênh tháo nước mưa, -
Storm chart
bản đồ bão, -
Storm choke
van an toàn (cố định trong cột sản xuất), van đóng giếng, -
Storm collector
ống thoát nước mưa, ống thoát nước mưa, -
Storm damage
thiệt hại do bão, -
Storm delta
tam giác châu bão táp, -
Storm distribution pattern
sơ đồ phân bố mưa bão, -
Storm door
cửa đệm (trong cửa đi khác), cửa chống bão, Kỹ thuật chung: cửa ngoài, -
Storm down pipe
ống đứng tháo nước mưa, -
Storm drain
cống nước mưa, máy tiêu nước mưa, ống dẫn nước mưa, -
Storm drainage
sự tiêu nước mưa rào, -
Storm fighting
cuộc đấu tranh chống bão, -
Storm flow
luồng bão, dòng chảy do mưa, -
Storm frequency
tần suất mưa bão, tần suất mưa bão, -
Storm in a teacup
Thành Ngữ:, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện -
Storm insurance policy
đơn bảo hiểm bão tố, -
Storm mould (storm moulding)
gờ chống mưa hắt, -
Storm oil
dầu giảm sóng biển (khi bão), -
Storm overflow
sự thoát nước mưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.